|
English Translation |
|
More meanings for làm xong
done
adjective
|
|
được rồi,
hoàn thành,
làm xong,
ngày tàn,
dọn dẹp xong,
thi hành xong
|
complete
adjective
|
|
đầy đủ,
hoàn toàn,
làm xong,
trọn vẹn,
hoàn hảo
|
finish
verb
|
|
kết cuộc,
kết liểu,
làm cho xong,
làm hoàn thành,
làm rồi,
làm trọn
|
do
verb
|
|
làm phận sự,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
hoàn thành,
làm
|
accomplished
adjective
|
|
xong,
đả hoàn thành,
giỏi,
hoàn thành,
làm xong,
thực hành
|
accomplish
verb
|
|
hòan thành,
làm tròn,
làm xong,
thành tựu,
thực hành
|
get through
verb
|
|
làm xong
|
close
adjective
|
|
âm điệu,
chấm dứt,
làm xong,
phần cuối,
điệu hát,
phần kết luận
|
acquit
verb
|
|
làm xong,
tha bổng,
trả nợ,
trắng án
|
compass
verb
|
|
âm mưu,
đạt được,
đi vòng quanh,
hiểu rỏ,
làm xong,
nhận ra
|
execute
verb
|
|
hành hình,
hoàn thành,
diển tấu,
làm tròn,
làm xong,
thi hành
|
despatch
noun
|
|
chổ gởi hàng,
hành hình,
làm xong,
sự gởi,
sự thanh toán,
mau lẹ
|
dispatch
noun
|
|
chổ gởi hàng,
hành hình,
làm xong,
sự gởi,
sự thanh toán,
mau lẹ
|
execution
noun
|
|
chấp hành,
chơi một bản nhạc,
hành hình,
làm tròn bổn phận,
làm xong,
sự biểu diển
|
do-all
noun
|
|
làm xong,
xong công việc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
kết luận
noun, adjective, verb
|
|
conclude,
infer,
reasoning,
induce,
reason
|
chấm dứt
adjective, verb
|
|
end,
close,
conclude,
gag,
put down
|
trên hết
adjective
|
|
above all,
premier
|
được hoàn thành vào năm
|
|
completed
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|