|
English Translation |
|
More meanings for âm mưu
plot
verb
|
|
mưu đồ,
phát họa địa đồ
|
intrigue
verb
|
|
khêu gợi,
lập kế,
lập mưu,
vụng trộm
|
scheme
verb
|
|
dùng mưu,
gian kế
|
compass
verb
|
|
đạt được,
đi vòng quanh,
hiểu rỏ,
làm xong,
nhận ra
|
conspiratorial
adjective
|
|
âm mưu
|
cabal
noun
|
|
cuộc âm mưu,
phe đảng
|
machinate
verb
|
|
âm mưu
|
concoct
verb
|
|
pha,
chế,
làm,
lập mưu,
trù liệu
|
engineer
verb
|
|
bày mưu,
lập kế,
sắp đặt,
cất
|
intriguing
adjective
|
|
lập kế,
mưu kế
|
plant
verb
|
|
chôn người chết,
đóng cọc,
giấu vật ăn cắp,
trồng cây,
kế hoạch
|
machination
noun
|
|
gian kế,
mưu kế
|
practice
noun
|
|
nghề nghiệp,
phong tục,
sự giao thiệp,
sự kinh nghiệm,
sự luyện tập
|
collogue
verb
|
|
âm mưu
|
contrive
verb
|
|
bày ra,
đặt ra,
tìm cách,
trù liệu,
trù tính
|
frame up
verb
|
|
âm mưu
|
engineering
adjective
|
|
công việc kỹ sư
|
confederate
noun
|
|
liên minh,
hợp thành liên bang,
liên kết,
liên hiệp,
thành lập liên bang
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|