|
English Translation |
|
More meanings for sự giao thiệp
intercourse
noun
|
|
sự giao cấu,
sự giao dịch,
sự giao thiệp,
sự mậu dịch
|
association
noun
|
|
công ty,
đoàn thể,
sự giao thiệp,
sự kết hợp,
sự liên hợp
|
correspondence
noun
|
|
sự đối xứng,
sự giao thiệp,
sự tương đối,
sự tương hợp
|
intercommunication service
noun
|
|
sự giao thiệp
|
passage
noun
|
|
đi qua,
đi nước kiệu của ngựa,
đoạn sách,
đoạn văn,
đường cầu,
đường hẽm
|
practice
noun
|
|
âm mưu,
nghề nghiệp,
phong tục,
sự giao thiệp,
sự kinh nghiệm,
sự luyện tập
|
relation
noun
|
|
sự giao hửu,
sự giao thiệp,
sự kể lại,
sự quan hệ,
sự tương quan,
tự thuật
|
society
noun
|
|
sự giao tế,
sự giao thiệp,
sự xã giao
|
term
noun
|
|
điều khoản,
giới hạn,
kỳ hạn,
khoảng ba tháng,
hạn kỳ,
sự giao thiệp
|
touch
noun
|
|
cách đánh đờn,
nét bút,
sự giao thiệp,
sự mó,
sự rờ,
sự tiếp xúc
|
truck
noun
|
|
xe cam nhông,
sự đổi chác,
sự giao hoán,
xe hạng nặng,
sự giao thiệp,
xe tải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|