|
English Translation |
|
More meanings for công ty
company
noun
|
|
bọn,
chung đụng,
chung sống,
đoàn thể,
hội
|
corporation
noun
|
|
bụng phệ,
pháp nhân
|
partnership
noun
|
|
hội
|
consortium
noun
|
|
công ty
|
incorporation
noun
|
|
đoàn thể,
tập đoàn,
tổ chức
|
association
noun
|
|
đoàn thể,
sự giao thiệp,
sự kết hợp,
sự liên hợp
|
incorporate
adjective
|
|
hợp thành đoàn thể,
tổ chức
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|