|
English Translation |
|
More meanings for sự giao cấu
intercourse
noun
|
|
sự giao cấu,
sự giao dịch,
sự giao thiệp,
sự mậu dịch
|
copulation
noun
|
|
ráp nhau,
sự ái ân,
sự giao cấu,
sự giao hợp
|
coition
noun
|
|
sự giao cấu
|
conjugation
noun
|
|
cách chia động từ,
kết hợp,
kết hợp với nhau,
sự chia động từ,
sự giao cấu,
sự liên hiệp
|
commerce
noun
|
|
buôn bán,
sự giao cấu,
thương nghiệp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|