|
English Translation |
|
More meanings for sự giao dịch
transaction
noun
|
|
công việc mua bán,
sự điều đình công việc,
sự giao dịch,
sự thượng lượng,
sự thương mại
|
trading
noun
|
|
sự buôn bán,
sự giao dịch
|
deal
noun
|
|
cây tùng,
đa số,
nhiều,
số nhiêu,
sự chia bài,
sự giao dịch
|
trade
noun
|
|
nghề nghiệp,
sự buôn bán,
sự giao dịch,
thương mãi
|
negotiation
noun
|
|
sự đổi chác,
sự giao dịch
|
intercourse
noun
|
|
sự giao cấu,
sự giao dịch,
sự giao thiệp,
sự mậu dịch
|
change
verb
|
|
đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
sự đổi chác,
sự giao dịch,
sự thay đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|