|
What's the Vietnamese word for change? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for change
đổi
verb
|
|
convert,
swap,
alter
|
đổi chác
verb
|
|
exchange,
barter,
swap,
chop,
truck
|
sự biến đổi
verb
|
|
change
|
sự giao dịch
verb
|
|
change
|
sự trao đổi
verb
|
|
change
|
thay đổi
verb
|
|
alter,
transform,
fluctuate,
mutate,
renovate
|
biến chuyển
noun
|
|
change
|
biến đổi
noun
|
|
falsity
|
giao dịch
noun
|
|
exchange
|
giao dịch chứng khóan
noun
|
|
change
|
sự đổi chác
noun
|
|
barter,
chop,
negotiation,
swop,
truck
|
sự đổi sắc mặt
noun
|
|
change
|
sự thay đổi
noun
|
|
shift,
variation,
upheaval,
mutation,
reversal
|
tiền bạc
noun
|
|
money,
cash,
coin,
purse,
treasure
|
tiền tệ
noun
|
|
money
|
trao đổi
noun
|
|
exchange,
communication,
commute
|
tiền thối
noun
|
|
change
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translations for change
|
|
|
|
|
|