|
English Translation |
|
More meanings for sự biến đổi
change
verb
|
|
đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
sự đổi chác,
sự giao dịch,
sự thay đổi
|
variation
noun
|
|
sự biến đổi,
sự biến hóa,
sự thay đổi
|
transformation
noun
|
|
chùm tóc giả,
sự biến chất,
sự biến đổi,
sự biến tính,
sự biến hình,
sự biến hóa
|
mutation
noun
|
|
sự biến chuyển,
sự biến đổi,
sự chuyển âm,
sự chuyển điệu,
sự hay thay đổi,
sự thay đổi
|
alteration
noun
|
|
sự biến đổi,
sự sửa đổi,
sự sửa lại,
sự tu chỉnh
|
revolution
noun
|
|
cuộc cách mạng,
cuộc khởi nghĩa,
cuộc nổi dậy,
sự bạo động,
sự biến chuyển,
sự biến đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|