|
English Translation |
|
More meanings for sự biến tính
degeneration
noun
|
|
sự biến chất,
sự biến tính,
sự suy đồi,
sự thoái hóa
|
transformation
noun
|
|
chùm tóc giả,
sự biến chất,
sự biến đổi,
sự biến tính,
sự biến hình,
sự biến hóa
|
transition
noun
|
|
sự biến điệu,
sự biến tính,
sự chuyển điệu,
sự đổi dạng,
sự đổi kiểu,
sự hoán chuyển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|