|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for figure out
See Also in English
try to figure out
|
|
cố gắng tìm ra
|
figure
noun, verb
|
|
nhân vật,
phỏng chừng,
tượng trưng,
viết bằng số,
dung mạo
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|