|
English Translation |
|
More meanings for điêu tàn
molder
verb
|
|
điêu tàn,
đổ nát,
sụp đổ,
sự đổ nát,
thành bụi,
thành cát
|
disrepair
noun
|
|
điêu tàn,
đổ nát,
hư hỏng,
hư nát,
sụp đổ
|
moulder
verb
|
|
điêu tàn,
đổ nát,
sụp đổ,
sự đổ nát,
thành bụi,
thành cát
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|