|
English Translation |
|
More meanings for thành bụi
molder
verb
|
|
điêu tàn,
đổ nát,
sụp đổ,
sự đổ nát,
thành bụi,
thành cát
|
moulder
verb
|
|
điêu tàn,
đổ nát,
sụp đổ,
sự đổ nát,
thành bụi,
thành cát
|
pulverize
verb
|
|
nghiền thành bột,
phun nước,
tán thành bột,
thành bụi,
xịt nước
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|