|
What's the Vietnamese word for curb? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for curb
ngăn lại
verb
|
|
arrest,
control,
intercept,
restrain,
strangulate
|
bờ
noun
|
|
edge,
marge,
wayside
|
chổ sưng
noun
|
|
curb
|
thành
noun
|
|
goal,
rail,
guard rail
|
hàm thiếc ngựa
noun
|
|
cannon
|
kiềm chế
noun
|
|
curb
|
lề đường
noun
|
|
roadside,
curbstone,
footpath,
wayside,
walk
|
bờ đá ở hai bên đường
noun
|
|
kerb
|
thành giếng
noun
|
|
kerb
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
curtail
verb
|
|
cắt tóc,
cắt ngắn,
cướp đoạt,
hạn chế
|
impede
verb
|
|
cản trở,
làm cản trở,
làm trở ngại
|
retard
verb
|
|
làm chậm,
đến trể,
làm chậm trể,
làm trể
|
muzzle
noun, verb
|
|
mõm,
đóng,
khóa mỏm,
đai bịt mỏm,
bịt
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
|
|
|
|
|
|