|
English Translation |
|
More meanings for nghiền thành bột
powder
verb
|
|
đánh phấn,
đâm thành bột,
thoa phấn,
nghiền thành bột
|
pulp
verb
|
|
nghiền cho nhiển,
nghiền nát,
xay hột cà phê,
nghiền thành bột
|
pulverize
verb
|
|
nghiền thành bột,
phun nước,
tán thành bột,
thành bụi,
xịt nước
|
triturate
verb
|
|
nghiền thành bột
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|