|
English Translation |
|
More meanings for sự sửa đổi
modification
noun
|
|
sự canh cải,
sự định nghĩa,
sự đổi nghĩa,
sự giảm bớt,
sự sửa đổi
|
alteration
noun
|
|
sự biến đổi,
sự sửa đổi,
sự sửa lại,
sự tu chỉnh
|
reformation
noun
|
|
sự cải cách,
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự canh tân,
sự sửa đổi
|
adaptation
noun
|
|
làm cho thích hợp,
phỏng theo câu chuyện,
sự lắp vào,
sự sửa đổi,
sự thay thế,
sự tra vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|