|
English Translation |
|
More meanings for sự lắp vào
adaptability
noun
|
|
sự lắp vào,
sự tra vào
|
adaptation
noun
|
|
làm cho thích hợp,
phỏng theo câu chuyện,
sự lắp vào,
sự sửa đổi,
sự thay thế,
sự tra vào
|
installation
noun
|
|
sự đặt vào,
sự để vào,
sự gắn vào,
sự lắp vào,
sự lập nên,
sự ráp vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|