|
English Translation |
|
More meanings for sự đặt vào
emplacement
noun
|
|
sự đặt vào
|
fixing
noun
|
|
sự đặt vào,
sự để vào,
sự định ngày,
sự sửa chửa
|
induction
noun
|
|
lời mở đầu,
sự cảm ứng,
sự đặt vào,
sự để lên,
sự hút vào
|
installation
noun
|
|
sự đặt vào,
sự để vào,
sự gắn vào,
sự lắp vào,
sự lập nên,
sự ráp vào
|
See Also in Vietnamese
đặt
|
|
put
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|