|
English Translation |
|
More meanings for sự sửa chửa
repair
noun
|
|
sự bồi thường,
sự đi đến nơi nào,
sự đi lại,
sự năng tới lui,
sự sửa chửa,
sự sửa sang
|
fixing
noun
|
|
sự đặt vào,
sự để vào,
sự định ngày,
sự sửa chửa
|
mend
noun
|
|
sửa chửa,
sửa sang,
sự mạng,
sự sửa chửa,
sự vá,
tu bổ
|
mending
noun
|
|
sự sửa chửa,
sự tu bổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|