|
English Translation |
|
More meanings for lắp
glaze
verb
|
|
làm bóng,
làm láng,
tô thuốc láng lên vải,
tráng men,
làm láng vải,
lắp
|
accommodate
verb
|
|
chứa,
cung cấp,
đựng,
giúp đở,
hòa giải,
lắp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|