Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does hòa giải mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for hòa giải
reconcile verb
dàn xếp, điều đình, giảng hòa, hòa giải, mua chuộc được
conciliatory adjective
điều đình, hòa giải
conciliate verb
điều đình, hòa giải, tạo được, thâu được
amicable adjective
hòa giải, thân thiết
accommodate verb
chứa, cung cấp, đựng, giúp đở, hòa giải, lắp
heal verb
chữa khỏi bịnh, hòa giải, lành bịnh, lành vết thương
placate verb
điều đình, hòa giải, làm thỏa hiệp
adjust verb
điều chỉnh, điều đình, hòa giải, lắp vào, sửa cho đúng, sửa cho vừa
makeup noun
điều đình, giồi phấn, hòa giải, tô điểm mặt mày, thâu góp, trang điểm
arrange verb
bố trí, chỉnh đốn, điều đình, đồng ý, hòa giải, sắm sừa
atone verb
chuộc lổi, đền tội, giải hòa hai người, hòa giải
compose verb
dàn xếp, điều đình, hòa giải, hợp thành, sáng tác, sắp chữ in
compound verb
điều chế, điều đình, hòa giải, hòa lộn, trộn lộn
reunite verb
hòa giải, hội họp, khép lại, nhóm lại
makepeace noun
hòa giải
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024