|
English Translation |
|
More meanings for lắp vào
install
verb
|
|
đặt,
lắp vào,
ráp vào,
sắp đặt,
dựng lên
|
adapt
verb
|
|
làm cho thích hợp,
làm cho vừa,
lắp vào,
phỏng theo,
sửa đổi,
tùy thời
|
adaptable
adjective
|
|
có thể tra vào,
lắp vào,
tùy cảnh ngộ
|
adjust
verb
|
|
điều chỉnh,
điều đình,
hòa giải,
lắp vào,
sửa cho đúng,
sửa cho vừa
|
fit up
verb
|
|
lắp vào,
trang hoàng
|
interlock
verb
|
|
ăn khớp với nhau,
làm cho đồng bộ,
lắp vào
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|