|
English Translation |
|
More meanings for trang hoàng
decorate
verb
|
|
dán giấy,
sơn phết,
trang hoàng,
trang trí,
trần thiết
|
ornamental
adjective
|
|
trang hoàng,
trang sức,
trang trí
|
ornament
verb
|
|
trang hoàng,
trang trí
|
decor
noun
|
|
đồ trần thiết,
trang hoàng
|
pattern
verb
|
|
làm theo kiểu,
làm theo khuôn,
trang hoàng,
trang sức bằng hình vẻ,
làm theo mẫu,
trang trí
|
prank
verb
|
|
làm bộ oai vệ,
trang điểm,
trang hoàng,
trang sức
|
prettify
verb
|
|
tô điểm,
trang hoàng
|
garniture
noun
|
|
trang hoàng,
trang trí,
trưng bày
|
equip
verb
|
|
chuẩn bị,
cung cấp dụng cụ,
sắp đặt,
sữa soạn,
trang hoàng
|
festoon
verb
|
|
trang hoàng
|
fit up
verb
|
|
lắp vào,
trang hoàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|