|
English Translation |
|
More meanings for trang điểm
makeup
noun
|
|
điều đình,
giồi phấn,
hòa giải,
tô điểm mặt mày,
thâu góp,
trang điểm
|
trig
verb
|
|
trang điểm,
trang sức
|
dress
verb
|
|
tháo ở khuôn ra,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
sắp thành hàng,
sửa soạn đầu tóc
|
prink
verb
|
|
làm tịch,
trang điểm,
trang sức
|
deck
verb
|
|
lót ván cầu,
trang điểm,
trang sức
|
primp
verb
|
|
trang điểm,
trang sức
|
fig
verb
|
|
chế nhạo,
trang điểm
|
prank
verb
|
|
làm bộ oai vệ,
trang điểm,
trang hoàng,
trang sức
|
rouge
verb
|
|
trang điểm
|
tire
verb
|
|
chán ngán,
làm mệt mõi,
làm mệt nhọc,
mệt mõi,
trang điểm,
đóng vành bánh xe
|
titivate
verb
|
|
trang điểm,
trang sức
|
tog oneself up
verb
|
|
trang điểm
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|