|
English Translation |
|
More meanings for chế tạo
manufacturing
adjective
|
|
chế tạo,
sáng tác
|
manufacture
verb
|
|
chế tạo,
sáng tác
|
make
noun
|
|
làm,
cho tiếp xúc,
chế tạo,
dấu,
đạt được mục đích,
dấu hiệu,
đi đến,
hình vóc,
kiếm chát chút ít,
sự đóng,
kiếm được tiền,
bề cao
|
making
noun
|
|
cách làm,
dấu hiệu sản phẩm,
chế tạo,
hình vóc của ai
|
fabricate
verb
|
|
chế tạo,
đặt ra,
ngụy tạo
|
produce
verb
|
|
chế tạo,
cho xuất bản,
sản xuất,
trình bày,
trình ra
|
machine
verb
|
|
chế tạo,
trau lại
|
constructive
adjective
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
chế tạo,
kiến tạo,
xây dựng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|