|
English Translation |
|
More meanings for làm mệt nhọc
tiresome
adjective
|
|
chán ngắt,
làm mệt nhọc,
làm rộn
|
fatigue
noun
|
|
làm mệt nhọc,
việc khó nhọc
|
moil
verb
|
|
cực nhọc,
kém sức,
làm mệt nhọc
|
tire
verb
|
|
chán ngán,
làm mệt mõi,
làm mệt nhọc,
mệt mõi,
trang điểm,
đóng vành bánh xe
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|