Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does điều đình mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for điều đình
negotiate verb
đàm phán, điều đình, đổi chác, giao dịch, làm môi giới, thương lượng
bargain verb
điều đình, thương thuyết, trả gía
reconcile verb
dàn xếp, điều đình, giảng hòa, hòa giải, mua chuộc được
adjust verb
điều chỉnh, điều đình, hòa giải, lắp vào, sửa cho đúng, sửa cho vừa
arbitrate verb
điều đình, phân xử
arrange verb
bố trí, chỉnh đốn, điều đình, đồng ý, hòa giải, sắm sừa
compose verb
dàn xếp, điều đình, hòa giải, hợp thành, sáng tác, sắp chữ in
compound verb
điều chế, điều đình, hòa giải, hòa lộn, trộn lộn
conciliate verb
điều đình, hòa giải, tạo được, thâu được
intercede verb
can thiệp, điều đình, nói giúp, xin giùm
interpose verb
can thiệp vào, chận lời, đặt vào, điều đình, đứng giữa làm trung gian, ngắt lời
placate verb
điều đình, hòa giải, làm thỏa hiệp
temporize verb
điều đình, trì hỏan
treat verb
đãi, điều đình, nghiên cứu, tiếp đải, thương lượng, đối đải
conciliatory adjective
điều đình, hòa giải
mediatory adjective
điều đình
makeup noun
điều đình, giồi phấn, hòa giải, tô điểm mặt mày, thâu góp, trang điểm
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024