|
English Translation |
|
More meanings for làm môi giới
brokerage
noun
|
|
buôn bán chợ đen,
làm môi giới,
nghề mua bán đồ củ,
nghề trung gian
|
come between
verb
|
|
đứng giữa điều đình,
làm môi giới
|
go between
verb
|
|
làm môi giới
|
mediate
verb
|
|
làm môi giới,
làm trung gian
|
negotiate
verb
|
|
đàm phán,
điều đình,
đổi chác,
giao dịch,
làm môi giới,
thương lượng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|