|
English Translation |
|
More meanings for tùy thời
adapt
verb
|
|
làm cho thích hợp,
làm cho vừa,
lắp vào,
phỏng theo,
sửa đổi,
tùy thời
|
accommodate
verb
|
|
chứa,
cung cấp,
đựng,
giúp đở,
hòa giải,
lắp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|