|
English Translation |
|
More meanings for giúp đở
assist
verb
|
|
giúp đở,
giúp sức,
dự vào
|
aid
verb
|
|
cứu giúp,
giúp đở,
viện trợ
|
give
verb
|
|
cho,
ban,
ban ân huệ,
biếu,
bố thí,
coi chừng người nào
|
boost
verb
|
|
giúp đở,
giúp đở người nào,
làm quảng cáo,
nâng đở,
tăng áp lượng,
tố thêm
|
succor
verb
|
|
cứu trợ,
giúp đở
|
lend a hand
verb
|
|
giúp đở
|
relieve
verb
|
|
thay phiên,
nêu lên,
chạm nổi,
cứu trợ,
đổi phiên,
giải vây
|
second
verb
|
|
giúp đở
|
subserve
verb
|
|
giúp đở
|
assistant
adjective
|
|
giúp đở,
phụ tá
|
auxiliary
adjective
|
|
động từ phụ,
giúp đở,
phụ tá,
trợ động từ
|
furtherance
noun
|
|
giúp đở
|
accommodate
verb
|
|
chứa,
cung cấp,
đựng,
giúp đở,
hòa giải,
lắp
|
befriend
verb
|
|
che chở,
cứu giúp,
giúp đở
|
foster
verb
|
|
giúp đở,
khích lệ,
nuôi dưởng,
nuôi vú,
xúi giục
|
give and take
verb
|
|
cho và lấy,
giúp đở,
hướng dẫn
|
succour
verb
|
|
cứu trợ,
giúp đở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|