|
English Translation |
|
More meanings for khuyên giải
appease
verb
|
|
an ủi,
khuyên giải,
làm cho đở,
làm cho yên lòng,
dỗ dành
|
appeased
adjective
|
|
khuyên giải,
trấn tỉnh
|
consolation
noun
|
|
khuyên giải,
sự au ủi
|
console
verb
|
|
khuyên giải
|
expostulate
verb
|
|
khuyên can,
can gián,
khiển trách,
khuyên giải,
quở trách
|
pacify
verb
|
|
an ủi,
bình định,
dẹp loạn,
khuyên giải,
làm cho dịu
|
propitiate
verb
|
|
khuyên giải,
làm cho tiện lợi,
làm cho thuận tiện,
làm dịu
|
solace
verb
|
|
khuyên giải
|
disconsolate
adjective
|
|
ảm đạm,
an ủi được,
buồn rầu,
khuyên giải,
sầu nảo
|
induced
adjective
|
|
khuyên giải
|
comforter
noun
|
|
khăn choàng cổ,
khăn trải giường,
khuyên giải,
người an ủi
|
be consoled
verb
|
|
an ủi,
khuyên giải
|
assuage
verb
|
|
an ủi,
khuyên giải,
làm cho dịu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|