|
English Translation |
|
More meanings for sự biến chuyển
flux
noun
|
|
tuôn ra,
nước triều lên,
sự biến chuyển,
sự thăng trầm,
sự trào ra
|
fluctuation
noun
|
|
hay thay đổi,
lên xuống giá tiền,
sự biến chuyển
|
mutation
noun
|
|
sự biến chuyển,
sự biến đổi,
sự chuyển âm,
sự chuyển điệu,
sự hay thay đổi,
sự thay đổi
|
reversal
noun
|
|
sự biến chuyển,
sự đảo ngược,
sự hủy bỏ,
sự thay đổi,
sự thủ tiêu
|
revolution
noun
|
|
cuộc cách mạng,
cuộc khởi nghĩa,
cuộc nổi dậy,
sự bạo động,
sự biến chuyển,
sự biến đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|