|
English Translation |
|
More meanings for sự biến dạng
set
noun
|
|
bọn,
chiều gió thổi,
chiều nước chảy,
dáng điệu,
hình thể,
một lứa trứng ấp
|
transfiguration
noun
|
|
sự biến dạng,
sự biến hình,
sự thay đổi dạng
|
translation
noun
|
|
sự biến dạng,
sự chuyển đổi,
sự phiên dịch,
sự thông dịch,
sự truyền lại
|
disinformation
noun
|
|
sự biến dạng,
khử chất độc
|
deformity
noun
|
|
sự biến dạng,
biến hình,
méo mó,
sự xấu xa,
tình trạng hư
|
disfiguration
noun
|
|
sự biến dạng,
làm méo mó
|
disfigurement
noun
|
|
sự biến dạng,
làm mất vẻ đẹp,
làm mất hình thể,
mất danh giá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|