Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does hay thay đổi mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for hay thay đổi
fickle adjective
hay thay đổi, nhẹ dạ
whimsical adjective
bất thường, hay thay đổi, kỳ dị, không chừng, không nhứt định
choppy adjective
da bị nứt, hay thay đổi, không chắc chắn, sóng vỗ bập bềnh
whimsy adjective
hay thay đổi, không chừng, tánh bất thường, không nhứt định
variable adjective
bất định, có thể sửa theo ý muốn, hay biến đổi, hay thay đổi
changeable adjective
có thể dời, có thể đổi được, có thể thay phiên, hay thay đổi, tánh cách thay đổi được
skittish adjective
hay làm dáng, hay thay đổi, lẳng lơ, tánh khí bất thường
notional adjective
có tánh khí bất thường, hay thay đổi, lý thuyết, thuần lý, duy luận, vật tưởng tượng
inconstancy noun
hay thay đổi
inconstant adjective
bất thường, hay thay đổi
fitful adjective
biến đổi, hay thay đổi, tánh bất thường
capricious adjective
có tánh bất thường, hay biến đổi, hay thay đổi
flighty adjective
hay thay đổi, lơ đảng, nhẹ dạ
liquid adjective
trong, êm ái, trong suốt, hay thay đổi
unreliable adjective
hay thay đổi, không thể tin cậy được
variant adjective
biến thể, hay biến đổi, hay thay đổi
alterable adjective
hay thay đổi
fancy noun
hay thay đổi, không nhứt định, sự tưởng tượng, tánh bất thường, tư tưởng, việc tưởng tượng
fluctuation noun
hay thay đổi, lên xuống giá tiền, sự biến chuyển
vary verb
hay thay đổi, không đồng ý, làm cho biến đổi, làm cho khác nhau, làm cho thay đổi
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
thay đổi noun, adjective, verb, preposition
change, alter, varied, transform, shifting
đổi
change
thay
instead
hay adjective
or, either, juicy
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024