|
English Translation |
|
More meanings for mưu kế
device
noun
|
|
châm ngôn,
biểu hiệu trên huy chương,
cách ngôn,
hình vẻ tượng trưng,
mưu kế,
phương kế
|
contrivance
noun
|
|
gian kế,
mưu kế,
phương pháp,
sự bày ra,
trù liệu
|
craftiness
noun
|
|
mưu kế,
mưu mẹo,
quỉ kế
|
trick
noun
|
|
lường gạt,
mưu kế,
ngón lừa phỉnh,
sự khéo léo,
tánh tinh nghịch,
trò khéo léo
|
artifice
noun
|
|
kỳ xảo,
mưu kế,
ngón gian xảo,
tài khéo léo
|
intriguing
adjective
|
|
âm mưu,
lập kế,
mưu kế
|
machination
noun
|
|
âm mưu,
gian kế,
mưu kế
|
policy
noun
|
|
chánh sách,
chánh trị,
khế ước bảo hiểm,
mưu kế,
mưu mẹo,
quyền hành
|
trap
noun
|
|
bẩy,
cạm bẩy,
cửa sập,
lính cảnh sát,
một thứ xe bò,
mưu kế
|
wile
noun
|
|
mưu chước,
mưu kế
|
claptrap
adjective
|
|
mưu kế
|
shifting
adjective
|
|
mưu kế,
thay đổi
|
circumvent
verb
|
|
đánh lừa,
gạt để thoát,
mưu kế,
mưu sỉ,
mưu thuật
|
tweak
verb
|
|
mưu kế
|
craft
noun
|
|
gian xảo,
kỳ xảo,
mưu kế,
nghề làm bằng tay,
sự khéo léo,
dụng cụ đánh cá voi
|
dodge
noun
|
|
mánh khóe,
mưu kế,
nhảy sang một bên,
sự tránh,
tránh thoát
|
fetch
noun
|
|
đoạn đường phải chạy,
mưu kế,
rán sức,
sự gắng sức
|
finesse
noun
|
|
mưu kế,
mưu mẹo,
sắc sảo,
sự khéo léo
|
guile
noun
|
|
lừa đảo,
mưu kế,
mưu mẹo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|