|
English Translation |
|
More meanings for bày ra
out
adjective
|
|
trương ra,
bày ra,
bị tiết lộ,
lộ ra
|
display
verb
|
|
chưng ra,
khoe khoang,
bày ra,
biểu dương,
để lộ,
tỏ ra
|
expose
verb
|
|
phơi ra,
bày ra,
để hở ra,
để lộ ra,
để ra,
khám phá
|
invent
verb
|
|
bày ra,
phát minh,
sáng chế
|
contrive
verb
|
|
âm mưu,
bày ra,
đặt ra,
tìm cách,
trù liệu,
trù tính
|
cook up
verb
|
|
bày ra,
đặt ra
|
open up
verb
|
|
bày ra
|
yield
verb
|
|
bày ra,
sanh sản
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|