|
What's the Vietnamese word for out? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for out
See Also in English
figure out
verb
|
|
tìm ra,
đếm,
tính,
tính toán
|
check out
|
|
kiểm tra
|
carry out
verb
|
|
thực hiện,
vác ra ngoài
|
take out
verb
|
|
đưa ra,
chiếm được,
cho ra ngoài
|
work out
verb
|
|
tập thể dục,
thi hành
|
hang out
verb
|
|
đi chơi,
lòng thòng,
sào huyệt
|
find out
verb
|
|
tìm ra,
đoán ra
|
get out
verb
|
|
ra ngoài,
đào tẩu
|
go out
verb
|
|
đi ra ngoài,
mất đi
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|