|
English Translation |
|
More meanings for phía ngoài
outside
noun
|
|
bề ngoài,
cầu thủ chạy góc,
phía ngoài,
ghế dài nhỏ,
là cùng,
nóc xe chở hành khách
|
out
verb
|
|
bên ngoài,
khác thường,
ngoài,
ở ngoài,
phía ngoài
|
exterior
adjective
|
|
bên ngoài,
góc ngoài,
mặt ngoài,
ở ngoài,
phía ngoài,
ngoài
|
outdoors
adverb
|
|
ở phía ngoài,
phía ngoài
|
out of doors
adverb
|
|
phía ngoài
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|