|
English Translation |
|
More meanings for khác thường
extraordinary
adjective
|
|
bất thường,
dị kỳ,
khác thường,
lạ lùng,
phi thường
|
abnormal
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
phi thường
|
different
adjective
|
|
bất đồng,
khác,
khác nhau,
khác thường
|
exceptionally
adverb
|
|
khác thường
|
aberrant
adjective
|
|
khác thường,
không theo thói thường,
lạc đường
|
unnatural
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
không tự nhiên
|
eccentric
adjective
|
|
bánh tâm sai,
kỳ dị,
kỳ quặc,
khác thường,
quái gỡ
|
supernormal
adjective
|
|
khác thường
|
extra
adverb
|
|
đặt biệt,
khác thường,
thượng hảo hạng
|
out of the way
adjective
|
|
hẻo lánh,
hơi khác thường,
khác thường,
ở xa
|
unco
adjective
|
|
khác thường
|
extracellular
adjective
|
|
khác thường
|
exceptive
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
phi thường,
xuất chúng
|
aberrancy
noun
|
|
dị thường,
khác thường
|
out
verb
|
|
bên ngoài,
khác thường,
ngoài,
ở ngoài,
phía ngoài
|
See Also in Vietnamese
thường
|
|
often
|
thường
adjective, adverb
|
|
often,
normal,
ordinary,
vulgar,
banal
|
khác
|
|
other
|
khác
adjective, adverb
|
|
other,
different,
further,
unlike,
diverse
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|