Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does lạc đường mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for lạc đường
astray verb
lạc đường
mislead verb
lạc đường, lừa dối, lường gạt, phỉnh lừa
err verb
đi lạc, lạc đường, phạm lỗi, phạm tội, sai đường
stray verb
đi lạc, lạc đường
baffle verb
lạc đường, làm hỏng
bewilder verb
chưng hửng, lạc đường, ngơ ngác
lose verb
thua, bỏ phí, đánh mất, lạc đường, làm cho mất vật gì, mất
pervert verb
giải thích sai lầm, lạc đường, làm sai đường, sai nghĩa, dùng bậy
wander verb
đi lang thang, đãng trí, đi sai đường, đi vơ vẫn, lạc đường, lạc lối
aberrant adjective
khác thường, không theo thói thường, lạc đường
aberrance noun
lạc đường, thác loạn
deviation noun
đi lệch, đổi chiều, lạc đường, làm sai
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024