|
English Translation |
|
More meanings for đi sai đường
deflection
noun
|
|
đi sai đường,
sự cong,
sự đi xiên,
xoay chiều
|
deflexion
noun
|
|
đi sai đường,
sự cong,
sự đi xiên,
xoay chiều
|
deviate
verb
|
|
đi sai đường,
rẻ hướng,
xoay qua phía khác
|
wander
verb
|
|
đi lang thang,
đãng trí,
đi sai đường,
đi vơ vẫn,
lạc đường,
lạc lối
|
See Also in Vietnamese
sai đường
noun, adjective, verb
|
|
wrong way,
perverted,
lapse,
err
|
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
sai
noun, adjective, adverb
|
|
false,
wrong,
incorrect,
erroneous,
inaccuracy
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
See Also in English
wrong
noun, adjective
|
|
sai rồi,
sai,
không đúng,
lầm,
tồi
|
the
|
|
các
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|