|
English Translation |
|
More meanings for lạc lối
color
verb
|
|
đỏ mặt,
lạc lối,
màu da,
màu sắc,
nước da,
nhuận sắc
|
wander
verb
|
|
đi lang thang,
đãng trí,
đi sai đường,
đi vơ vẫn,
lạc đường,
lạc lối
|
astral
adjective
|
|
lạc lối,
lầm lổi,
thuộc về tinh tú
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|