|
English Translation |
|
More meanings for nước da
complexion
noun
|
|
da mặt,
nước da,
tánh cách
|
color
verb
|
|
bút pháp hoa mỹ,
đỏ mặt,
lạc lối,
cách tô màu,
màu,
màu da,
màu sắc,
nước da,
nhuận sắc
|
coloring
noun
|
|
bề ngoài,
màu vẽ,
nước da,
nhan sắc,
vẽ ngoài
|
colouring
noun
|
|
bề ngoài,
màu vẽ,
nước da,
nhan sắc,
vẽ ngoài
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|