|
English Translation |
|
More meanings for phi thường
extraordinary
adjective
|
|
bất thường,
dị kỳ,
khác thường,
lạ lùng,
phi thường
|
prodigious
adjective
|
|
kỳ dị,
kỳ diệu,
kỳ quái,
lạ lùng,
phi thường,
to lớn phi thường
|
exceptional
adjective
|
|
phi thường,
xuất chúng
|
wonderful
adjective
|
|
kinh ngạc,
lạ lùng,
phi thường
|
mighty
adjective
|
|
có sức mạnh,
mạnh mẻ,
phi thường
|
tremendous
adjective
|
|
dể sợ,
ghê sợ,
kinh hãi,
phi thường,
rất lớn
|
miraculous
adjective
|
|
kỳ diệu,
kỳ lạ,
phi thường,
thần diệu
|
inconceivable
adjective
|
|
không thể tưởng tượng được,
phi thường,
rất đáng chú ý
|
fabulous
adjective
|
|
hoang đường,
không thể có,
phi thường,
tưởng tượng,
thần kỳ
|
monumental
adjective
|
|
có vẻ to lớn,
phi thường,
vỉ đại
|
wondrous
adjective
|
|
kinh dị,
kỳ lạ,
làm kinh ngạc,
phi thường
|
abnormal
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
phi thường
|
arrant
adjective
|
|
có tiếng,
phi thường
|
gargantuan
adjective
|
|
phi thường,
to lớn
|
enormous
adjective
|
|
khổng lồ,
phi thường,
to lớn
|
eerie
adjective
|
|
lạ lùng,
nhút nhát,
phi thường
|
genial
adjective
|
|
khí hậu ôn hòa,
lỗi lạc,
phi thường,
tài ba,
thuộc về cằm,
thuộc về tinh thần
|
exceptive
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
phi thường,
xuất chúng
|
egregious
adjective
|
|
đặc biệt,
nổi tiếng,
phi thường
|
monstrous
adjective
|
|
kỳ quái,
phi thường,
quái dị,
rất vô lý,
tàn ác,
vô nhân đạo
|
palmary
adjective
|
|
phi thường
|
preterhuman
adjective
|
|
phi thường
|
damned
adjective
|
|
bắt chịu hình phạt,
bị đày địa ngục,
đày địa ngục,
khả ố,
làm hết sức mình,
phi thường
|
unexampled
adjective
|
|
không ai bằng,
phi thường
|
weird
adjective
|
|
kỳ dị,
kỳ quái,
phi thường,
siêu tự nhiên
|
anomalous
adjective
|
|
phi thường,
vô qui tắc
|
famously
adverb
|
|
phi thường
|
genially
adverb
|
|
lỗi lạc,
phi thường
|
greatly
adverb
|
|
phi thường,
tráng lệ
|
might
noun
|
|
phi thường,
sức lực,
sức mạnh,
thế lực
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|