|
What's the Vietnamese word for monumental? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for monumental
See Also in Vietnamese
Similar Words
unforgettable
adjective
|
|
không thể nào quên,
không thể nào quên,
không thể quên được
|
eventful
adjective
|
|
sôi động,
đầy những biến cố,
ngày đáng ghi nhớ,
những việc quan trọng
|
earthshaking
|
|
sự làm đất
|
momentous
adjective
|
|
quan trọng,
quan trọng
|
tectonic
adjective
|
|
kiến tạo,
thuộc về kiến trúc,
về thuật kiến trúc
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
|
|
|
|
|
|