|
What's the Vietnamese word for banal? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for banal
Similar Words
unimaginative
adjective
|
|
không tưởng tượng,
không giàu óc tưởng tượng
|
platitudinous
adjective
|
|
đầy đủ,
tầm thường,
thiếu ý vị
|
stereotypical
adjective
|
|
khuôn mẫu,
thuộc về in bản đúc
|
stereotyped
adjective
|
|
rập khuôn,
thuộc về in bản đúc
|
pedestrian
noun, adjective
|
|
người đi bộ,
khách bộ hành,
người chạy bộ,
người chạy đua,
người đi bộ
|
hackneyed
adjective
|
|
bị hack,
lập lại nhiều lần,
tầm thường
|
humdrum
noun, adjective
|
|
sự buồn rầu,
không thay đổi,
tầm thường,
vô vị
|
tedious
adjective
|
|
tẻ nhạt,
buồn chán
|
hackney
noun, adjective, verb
|
|
hackney,
làm thành tầm thường,
ngựa để cỡi,
ngựa cho thuê
|
trite
adjective
|
|
trite,
tầm thường
|
|
|
|
|
|
|