|
English Translation |
|
More meanings for người chạy đua
runner
noun
|
|
con gà nước,
dây cột miệng túi,
đường rãnh,
một thứ đậu,
người cầm đầu máy xe lửa,
người chạy
|
harrier
noun
|
|
chim ưng,
cướp bóc,
người chạy đua,
người tàn phá,
phá hoại
|
pedestrian
noun
|
|
khách bộ hành,
người chạy bộ,
người chạy đua,
người đi bộ
|
racer
noun
|
|
người chạy đua,
người đua ngựa,
người đua xe,
xe hơi để chạy đua
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|