|
English Translation |
|
More meanings for người
people
noun
|
|
nhân dân,
dân chúng,
dân tộc,
người,
người làm công,
quốc dân
|
person
noun
|
|
ngôi,
người,
người nào,
nhân vật
|
man
noun
|
|
nam nhi,
chồng,
đàn ông,
gia thần,
loài người,
nam tử
|
individual
noun
|
|
cá nhân,
đời sống riêng tư,
một người,
người
|
guy
noun
|
|
buồn cười,
câu nói đùa,
lời,
người,
người ăn bận lôi thôi,
tẩu thoát
|
personality
noun
|
|
cá tánh,
người,
nhân cách,
nhân phẫm,
nhân vật
|
folk
noun
|
|
dân tộc,
giống dân,
người
|
soul
noun
|
|
linh hồn,
người,
tâm hồn
|
personage
noun
|
|
người,
nhân vật
|
bloke
noun
|
|
người
|
cuss
noun
|
|
chưởi rủa,
không đáng gì cả,
lời chưởi thề,
lời nguyền rủa,
người
|
chum
noun
|
|
bạn đồng phòng,
bạn thân,
người
|
See Also in Vietnamese
người nước ngoài
noun
|
|
foreigner
|
người đại diện
noun
|
|
representative,
deputy,
surrogate,
spokesman,
proxy
|
người thân
noun
|
|
relatives,
pet
|
người tình
noun, adjective
|
|
lover,
inamorata,
inamorato,
gallant
|
giết người
noun, adjective, verb
|
|
killing,
murderous,
homicidal,
assassinate,
savage
|
người nhận
noun
|
|
receiver,
recipient,
accepter
|
một người
noun, verb
|
|
person,
individual,
cove,
merchant,
wight
|
người già
noun
|
|
old people,
oldster
|
mọi người
pronoun
|
|
everybody,
anyone,
anybody
|
người yêu
noun, adjective
|
|
lover,
sweetheart,
girlfriend,
beloved,
sweetie
|
nguội
adjective
|
|
cool
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|