|
English Translation |
|
More meanings for nhân vật
figure
noun
|
|
dung mạo,
hình dáng,
hình thể,
ngoại hình,
nhân vật
|
person
noun
|
|
ngôi,
người,
người nào,
nhân vật
|
personality
noun
|
|
cá tánh,
người,
nhân cách,
nhân phẫm,
nhân vật
|
personage
noun
|
|
người,
nhân vật
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|