|
English Translation |
|
More meanings for hình dáng
shape
noun
|
|
khuôn,
cách may,
dáng,
hình dáng,
hình không rỏ,
hình thể
|
appearance
noun
|
|
bề ngoài,
có mặt,
hình dáng,
ló ra,
quang cảnh,
sự hiện ra
|
figure
noun
|
|
dung mạo,
hình dáng,
hình thể,
ngoại hình,
nhân vật
|
fashion
verb
|
|
hình dáng,
làm cho thích hợp,
làm theo cách thức
|
aspect
noun
|
|
cảnh trí,
dung mạo,
hình dáng,
thần sắc,
diện mạo,
phương diện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|