|
What's the Vietnamese word for aspect? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for aspect
cảnh trí
noun
|
|
aspect
|
dung mạo
noun
|
|
face,
figure
|
hình dáng
noun
|
|
shape,
appearance,
figure
|
thần sắc
noun
|
|
aspect
|
diện mạo
noun
|
|
face,
countenance,
front,
description
|
phương diện
noun
|
|
aspect
|
quang cảnh
noun
|
|
view,
sight,
outlook,
sideview,
appearance
|
tình trạng
adjective
|
|
aspect
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
deportment
noun
|
|
sự trục xuất,
cách cư xử,
tác dụng,
thái độ
|
demeanour
|
|
thái độ
|
attribute
noun, verb
|
|
thuộc tính,
đổ cho,
biểu hiệu,
đặc tính,
tượng trưng
|
mien
noun
|
|
mien,
dáng người,
vẻ người
|
|
|
|
|
|
|